Từ điển Thiều Chửu
斂 - liễm/liệm
① Thu góp lại. ||② Cất, giấu, như liễm thủ 斂手 thu tay, liễm tích 斂跡 giấu tung tích, v.v. ||③ Thu liễm (giót đọng lại không tan ra). ||④ Rút bớt lại. ||④ Một âm là liệm. Thay áo cho người chết là tiểu liệm 小斂, nhập quan là đại liệm 大斂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斂 - liễm
Thu góp, kết tụ lại — Thâu nhỏ lại, thu vén — Giảm bớt đi.


暴斂衡征 - bạo liễm hoành chinh || 裒斂 - bầu liễm || 鳩斂 - cưu liễm || 大斂 - đại liệm || 斂手 - liễm thủ || 斂錢 - liễm tiền ||